Nam Bình (Nanping)
Địa cấp thị Nam Bình quản lý một thị hạt khu, 4 thành phố cấp huyện, 5 huyện
* Quận Diên Bình (延平区)
* Thành phố cấp huyện Thiệu Vũ (邵武市)
* Thành phố cấp huyện Vũ Di Sơn (武夷山市)
* Thành phố cấp huyện Kiến Âu (建瓯市)
* Thành phố cấp huyện Kiến Dương (建阳市)
* Huyện Thuận Xương (顺昌县)
* Huyện Phố Thành (浦城县)
* Huyện Quang Trạch (光泽县)
Bản đồ - Nam Bình (Nanping)
Bản đồ
Quốc gia - Trung Quốc
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
CNY | Nhân dân tệ (Renminbi) | Â¥ or å…ƒ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
UG | Tiếng Duy Ngô Nhĩ (Uighur language) |
ZH | Tiếng Trung Quốc (Chinese language) |
ZA | Tiếng Tráng (Zhuang language) |